vendangeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɑ̃.dɑ̃.ʒœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vendangeur /vɑ̃.dɑ̃.ʒœʁ/ |
vendangeurs /vɑ̃.dɑ̃.ʒœʁ/ |
vendangeur gđ /vɑ̃.dɑ̃.ʒœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "vendangeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)