vengeful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɛndʒ.fəl/

Tính từ[sửa]

vengeful /ˈvɛndʒ.fəl/

  1. Hay nghĩ đến việc báo thù.
    a vengeful spirit — ý chí báo thù
  2. Dùng để trả thù (khí giới, phương tiện).

Tham khảo[sửa]