venimeux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vǝ.ni.mø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | venimeux /vǝ.ni.mø/ |
venimeux /vǝ.ni.mø/ |
Giống cái | venimeuse /vǝ.ni.møz/ |
venimeuses /vǝ.ni.møz/ |
venimeux /vǝ.ni.mø/
- Có nọc độc.
- Serpent venimeux — rắn có nọc độc
- (Nghĩa bóng) Độc địa, ác độc.
- Langue venimeuse — cái miệng độc địa, con người độc miệng
Tham khảo
[sửa]- "venimeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)