ventilateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɑ̃.ti.la.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ventilateur /vɑ̃.ti.la.tœʁ/ |
ventilateurs /vɑ̃.ti.la.tœʁ/ |
ventilateur gđ /vɑ̃.ti.la.tœʁ/
- Quạt máy.
- Ventilateur aspirateur — quạt hút
- Ventilateur à double aspiration — quạt hút kép, quạt hút hai bên
- Ventilateur soufflant — quạt thổi, quạt đẩy
- Ventilateur foulant/ventilateur positif — quạt đẩy, quạt nén
- Ventilateur de tirage/ventilateur négatif — quạt xả
- Ventilateur réversible — quạt đổi chiều
- Ventilateur à palettes — quạt chong chóng
- Ventilateur à refoulement — quạt nén, quạt nạp
- Ventilateur à hélice/ventilateur hélicoïdal — quạt xoắn ốc, quạt dọc trục
- Ventilateur qui bourdonne — quạt máy vù vù
- (Kỹ thuật) Máy quạt gió.
- Ống xả hơi (chuồng tiêu).
Tham khảo
[sửa]- "ventilateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)