ventru
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɑ̃t.ʁy/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ventru /vɑ̃t.ʁy/ |
ventrus /vɑ̃t.ʁy/ |
Giống cái | ventrue /vɑ̃t.ʁy/ |
ventrues /vɑ̃t.ʁy/ |
ventru /vɑ̃t.ʁy/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ventru /vɑ̃t.ʁy/ |
ventrus /vɑ̃t.ʁy/ |
ventru gđ /vɑ̃t.ʁy/
Tham khảo[sửa]
- "ventru", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)