Bước tới nội dung

verbosely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvɜː.ˈboʊs.li/

Phó từ

[sửa]

verbosely /ˌvɜː.ˈboʊs.li/

  1. Dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói).

Tham khảo

[sửa]