verder
- hơn nữa
- Ik heb verder niets nodig.
- Tôi không cần gì nữa.
verder (so sánh hơn verderder, so sánh nhất -)
- tiếp theo, thêm
- We hebben geen verdere plannen met dit project.
- Chúng tôi không có thêm kế hoạch nào với dự án này.
- Dạng cấp so sánh của ver