ver
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Pháp (Aquitaine)
[vɛːʁ̥] Ca-na-đa (Montréal)
[va̯ɛ̈ʁ̥]
Danh từ[sửa]
ver /vɛʁ/
Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
ver (dạng biến verre, cấp so sánh verder, cấp cao nhất verst)
Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
ver | verre | vers | |
So sánh hơn | verder | verdere | verders |
So sánh nhất | verst | verste | — |
Trái nghĩa[sửa]
Phó từ[sửa]
ver
ver | |
So sánh hơn | verder |
So sánh nhất | verst |
Trái nghĩa[sửa]
Tiếng Kangjia[sửa]
Danh từ[sửa]
ver
- ngực.
Tiếng Bảo An[sửa]
Danh từ[sửa]
ver
- ngực.