Bước tới nội dung

vergé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.ʒe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vergé
/vɛʁ.ʒe/
vergés
/vɛʁ.ʒe/
Giống cái vergé
/vɛʁ.ʒe/
vergés
/vɛʁ.ʒe/

vergé /vɛʁ.ʒe/

  1. hằn sọc (giấy).
    Papier vergé — giấy có hằn sọc
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Có sọc sợi (vải).
    étoffe vergée — vải có sọc sợi

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vergé
/vɛʁ.ʒe/
vergés
/vɛʁ.ʒe/

vergé /vɛʁ.ʒe/

  1. Giấyhằn sọc.

Tham khảo

[sửa]