Bước tới nội dung

vergue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vergue
/vɛʁɡ/
vergues
/vɛʁɡ/

vergue gc /vɛʁɡ/

  1. (Hàng hải) Trục căng buồm.
  2. (Nông nghiệp) Cànhquả (nho).
    avoir vent sous vergue — (hàng hải) đi xuôi gió
    être vergue à vergue — (hàng hải) đi sát nhau (hai thuyền, hai tàu)

Tham khảo

[sửa]