Bước tới nội dung

vermilion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

vermilion

  1. Thần sa, son.
  2. Sắc son, màu đỏ son.

Tính từ

vermilion

  1. Đỏ son.

Ngoại động từ

vermilion ngoại động từ

  1. Sơn son, son.

Tham khảo