Bước tới nội dung

verminous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɜː.mə.nəs/

Tính từ

[sửa]

verminous /ˈvɜː.mə.nəs/

  1. Như sâu.
  2. Đầy sâu.
  3. (Y học) Do sâu sinh ra.
    verminous disease — bệnh do sâu (rận, bọ chét...) sinh ra

Tham khảo

[sửa]