Bước tới nội dung

vernacularism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vər.ˈnæ.kjə.lə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

vernacularism /vər.ˈnæ.kjə.lə.ˌrɪ.zəm/

  1. Thổ ngữ.
  2. Từ địa phương, thành ngữ địa phương.

Tham khảo

[sửa]