Bước tới nội dung

verrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛ.ʁje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
verriers
/vɛ.ʁje/
verriers
/vɛ.ʁje/

verrier /vɛ.ʁje/

  1. Thợ thủy tinh.
  2. Thợ làm kính ghép màu, thợ vẽ thủy tinh.
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Rổ đựng cốc.

Tham khảo

[sửa]