Bước tới nội dung

verseuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.søz/

Danh từ

[sửa]

verseuse gc /vɛʁ.søz/

  1. Ấm pha cà phê.

Tham khảo

[sửa]