Bước tới nội dung

vertébré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.te.bʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vertébré
/vɛʁ.te.bʁe/
vertébré
/vɛʁ.te.bʁe/
Giống cái vertébré
/vɛʁ.te.bʁe/
vertébré
/vɛʁ.te.bʁe/

vertébré /vɛʁ.te.bʁe/

  1. xương sống.
    Animaux vertébrés — động vật có xương sống

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vertébré
/vɛʁ.te.bʁe/
vertébrés
/vɛʁ.te.bʁe/

vertébré /vɛʁ.te.bʁe/

  1. Động vậtxương sống.
  2. (Số nhiều) Phân ngànhxương sống.

Tham khảo

[sửa]