vertébré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.te.bʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vertébré /vɛʁ.te.bʁe/ |
vertébré /vɛʁ.te.bʁe/ |
Giống cái | vertébré /vɛʁ.te.bʁe/ |
vertébré /vɛʁ.te.bʁe/ |
vertébré /vɛʁ.te.bʁe/
- Có xương sống.
- Animaux vertébrés — động vật có xương sống
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vertébré /vɛʁ.te.bʁe/ |
vertébrés /vɛʁ.te.bʁe/ |
vertébré gđ /vɛʁ.te.bʁe/
- Động vật có xương sống.
- (Số nhiều) Phân ngành có xương sống.
Tham khảo
[sửa]- "vertébré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)