Bước tới nội dung

vesen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít vesen vesenet
Số nhiều vesen, vesener vesena, vesenene

vesen

  1. Bản chất, bản thể.
    Barmhjertighet ligger i selve kristendommens vesen.
    å gjøre vesen av noe(n) — Quan trọng hóa việc gì (ai).
    Bản tính, bản ngã.
    Han har et barskt vesen, men han er snill på bunnen.
    å ha et vinnende vesen — Có bản tính dễ thương, đáng yêu.
    Thực thể, vật, sinh vật.
    Katter er levende vesener akkurat som mennesker.
    et overnaturlig vesen — Thực thể phản thiên nhiên.
    et ynkelig vesen — Con người đê tiện, đáng khinh bỉ.
    Sở, ty, nha.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]