Bước tới nội dung

vestiary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɛs.ti.ˌɛr.i/

Tính từ

[sửa]

vestiary /ˈvɛs.ti.ˌɛr.i/

  1. (Thuộc) Quần áo.

Danh từ

[sửa]

vestiary /ˈvɛs.ti.ˌɛr.i/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Phòng thay quần áo (ở nhà thờ).

Tham khảo

[sửa]