Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈræ..tri/ rabbitry /ˈræ..tri/ Nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ. "rabbitry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    247 byte (27 từ) - 10:32, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ba 僠: ba 波: ba 碆: ba 葩: ba 啪: phách, bá, ba 羓: ba 啵: ba 巴: ba 杷: bà, bá, ba 㕶: mặc, ba 疤: ba 鈀: ba 波: ba 菠: ba 疤: ba 笆: ba 葩: ba 啪: phách, ba 嶓: ba 番:…
    5 kB (600 từ) - 14:05, ngày 15 tháng 7 năm 2024
  • IPA: /ˈɛ..ni.ˈtri/ ebony-tree /ˈɛ..ni.ˈtri/ (Thực vật học) Cây mun. "ebony-tree", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    248 byte (31 từ) - 05:44, ngày 4 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /tʁi.plas/ triplace /tʁi.plas/ (Có) Ba chỗ ngồi. Avion triplace — máy bay ba chỗ ngồi triplace gđ /tʁi.plas/ Máy ba ba chỗ ngồi. "triplace", Hồ Ngọc…
    613 byte (40 từ) - 03:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /ˈtrɪ.ˌplɛks/ triplex /ˈtrɪ.ˌplɛks/ Gấp ba. Triplex glass kính triplêch, kính ba lớp (dùng ở xe ô tô... ). triplex /ˈtrɪ.ˌplɛks/ (Âm nhạc) Nhịp ba. "triplex"…
    763 byte (65 từ) - 03:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /tʁi.mɛs.tʁi.jɛl/ trimestriel /tʁi.mɛs.tʁi.jɛl/ Ba tháng một lần (kỳ), hằng quý. Revue trimestrielle — tạp chí ba tháng một kỳ "trimestriel", Hồ Ngọc…
    529 byte (39 từ) - 03:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /tʁi.se.fal/ tricéphale /tʁi.se.fal/ (Có) Ba đầu. Monstre tricéphale — quái vật ba đầu tricéphale gđ /tʁi.se.fal/ (Y học) Quái thai ba đầu. "tricéphale"…
    738 byte (42 từ) - 03:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈtrɪ.plɪ.kət/ triplicate /ˈtrɪ.plɪ.kət/ Bản sao ba (một trong ba bản sao). triplicate /ˈtrɪ.plɪ.kət/ Ba lần. Thành ba bản. triplicate ngoại động…
    676 byte (87 từ) - 03:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ba sừng. tricorne (tricorne) Mũ ba sừng. "tricorne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /tʁi.kɔʁn/ tricorne gđ /tʁi.kɔʁn/…
    836 byte (60 từ) - 03:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /tʁi.jad/ triade gc /tʁi.jad/ Bộ ba. Triade de personnes — bộ ba người Triade de divinités — bộ ba thần (Từ cũ; nghĩa cũ) Khổ thơ ba đoạn. "triade"…
    452 byte (43 từ) - 03:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Ba Chúc Một thị trấn thuộc huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang, Việt Nam. Một xã thuộc huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang, Việt Nam. "Ba Chúc", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    316 byte (40 từ) - 22:47, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • IPA: /tʁi.sɑ̃t.nɛʁ/ tricentenaire /tʁi.sɑ̃t.nɛʁ/ (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) (được) ba trăm năm. tricentenaire gđ /tʁi.sɑ̃t.nɛʁ/ Kỷ niệm ba trăm năm. Célébrer…
    822 byte (56 từ) - 03:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.ˈθɪ.mə.tri/ bathymetry /.ˈθɪ.mə.tri/ Phép đo sâu (của biển). "bathymetry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    248 byte (29 từ) - 21:29, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Đinh ba. "trident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /tʁi.dɑ̃/ trident gđ /tʁi.dɑ̃/ Đinh ba. Trident de Newton - đường ba chạc…
    698 byte (57 từ) - 03:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈtrɪ.plət/ triplet /ˈtrɪ.plət/ Bộ ba. Đứa con sinh ba. Đoạn thơ ba câu. (Âm nhạc) Triplê. "triplet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    337 byte (33 từ) - 03:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /ˈtri.ˌoʊ/ trio /ˈtri.ˌoʊ/ (Âm nhạc) Bộ ba. (Âm nhạc) Phần triô. Bộ ba. "trio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /tʁi.jɔ/…
    956 byte (102 từ) - 03:26, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /ˈtri.ˌfɔɪ.əl/ trefoil /ˈtri.ˌfɔɪ.əl/ (Thực vật học) Có ba lá. (Kiến trúc) Hình ba lá. (Đánh bài) Con chuồn, con nhép. trefoil /ˈtri.ˌfɔɪ.əl/ Hình ba lá;…
    533 byte (49 từ) - 03:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ˌsɛps/ (Giải phẫu) Cơ ba đầu. "triceps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /tʁi.sɛps/ triceps /tʁi.sɛps/ (Muscle triceps)…
    899 byte (69 từ) - 03:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ba cực. "triode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /tʁi.jɔd/ triode gc /tʁi.jɔd/ (Rađiô) Ống ba cực, triot. triode /tʁi
    829 byte (60 từ) - 03:26, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /tʁi.di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/ tridimensionnel /tʁi.di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/ (Gồm) Ba chiều. Espace tridimensionnel — không gian ba chiều "tridimensionnel", Hồ Ngọc…
    534 byte (35 từ) - 03:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).