Bước tới nội dung

gradient

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]
gradient

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡreɪ.di.ənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

gradient /ˈɡreɪ.di.ənt/

  1. Dốc, đường dốc; độ dốc.
    a steep gradient — đường dốc tuộc
    speed on a gradient — tốc độ lên dốc (ôtô)
  2. (Vật lý) Graddien.
    temperature gradient — graddien độ nhiệt
    pressure gradient — graddien áp xuất

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.djɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gradient
/ɡʁa.djɑ̃/
gradients
/ɡʁa.djɑ̃/

gradient /ɡʁa.djɑ̃/

  1. (Khí tượng; vật lý học; toán học; sinh vật học; sinh lý học) Građien.
    Gradient de température — građien nhiệt độ

Tham khảo

[sửa]