Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: roman quốc ngữ

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • chieh2 Yale: jit3 Rōmaji: On: setsu, Kun: warifu McCune-Reischauer: chŏl Romaja quốc ngữ: jeol Phiên âm Hán-Việt: tiết (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    686 byte (64 từ) - 00:58, ngày 28 tháng 8 năm 2021
  • Kun: tsutsumu McCune-Reischauer: p’o Romaja quốc ngữ: po Phiên âm Hán-Việt: bao Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm (勹) (Zhengzhang, 2003)  勹 Bao, túi…
    800 byte (77 từ) - 03:42, ngày 27 tháng 8 năm 2021
  • Kun: hako McCune-Reischauer: pang Romaja quốc ngữ: bang Phiên âm Hán-Việt: hệ, hễ, phương Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm (匚) (Zhengzhang, 2003)  匚 Hộp…
    906 byte (85 từ) - 00:28, ngày 28 tháng 8 năm 2021
  • hon3 McCune-Reischauer: ŏm, han Romaja quốc ngữ: eom, han Phiên âm Hán-Việt: xưởng, hán, am Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm (厂) (Zhengzhang, 2003)  厂 (廠)…
    1 kB (112 từ) - 00:59, ngày 28 tháng 8 năm 2021
  • 사과 (thể loại Mục từ tiếng Triều Tiên với dấu trọng âm phương ngữ)
    chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [sʰa̠ɡwa̠] Ngữ âm Hangul: [사과] Mặc dù vẫn căn cứ theo quy định trong tiếng Hàn Quốc tiêu chuẩn, hầu hết những người nói ở cả…
    496 byte (154 từ) - 03:45, ngày 20 tháng 11 năm 2022
  • chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ˈka̠(ː)da̠ŋɦa̠da̠] Ngữ âm Hangul: [가(ː)당하다] Mặc dù vẫn căn cứ theo quy định trong tiếng Hàn Quốc tiêu chuẩn, hầu hết những người nói…
    284 byte (63 từ) - 13:20, ngày 16 tháng 11 năm 2022
  • chú): [ˈnɛ(ː)ɡa̠k̚] ~ [ˈne̞(ː)ɡa̠k̚] Ngữ âm Hangul: [내(ː)각/네(ː)각] Mặc dù vẫn căn cứ theo quy định trong tiếng Hàn Quốc tiêu chuẩn, hầu hết những người nói…
    130 byte (59 từ) - 07:11, ngày 18 tháng 1 năm 2023
  • chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ˈpjɘ(ː)ʎd͡ʑa̠ɾi] Ngữ âm Hangul: [별(ː)자리] Mặc dù vẫn căn cứ theo quy định trong tiếng Hàn Quốc tiêu chuẩn, hầu hết những người nói ở…
    374 byte (65 từ) - 11:12, ngày 11 tháng 11 năm 2022
  • (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [sʰa̠da̠k̚t͈a̠ɾi] Ngữ âm Hangul: [사닥따리] 사닥다리 Cầu thang. 사다리…
    111 byte (16 từ) - 11:44, ngày 21 tháng 10 năm 2022
  • (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [sʰʌ̹ɭtʰa̠ŋ] Ngữ âm Hangul: [설탕] 설탕 Đường, đường ăn.…
    142 byte (16 từ) - 10:45, ngày 9 tháng 1 năm 2023
  • (đề mục Thành ngữ)
    chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [pjɘ(ː)ɭ] Ngữ âm Hangul: [별(ː)] Mặc dù vẫn căn cứ theo quy định trong tiếng Hàn Quốc tiêu chuẩn, hầu hết những người nói ở…
    398 byte (73 từ) - 06:37, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [pi] Ngữ âm Hangul: [비] 비 Mưa. 밖에 비가 와요. Bakk-e biga wayo. Ngoài kia, mưa đang rơi.…
    256 byte (26 từ) - 02:39, ngày 18 tháng 3 năm 2023
  • Từ tiếng Anh rambutan. (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ɾa̠mbutʰa̠n] Ngữ âm Hangul: [람부탄] 람부탄 Chôm chôm.…
    210 byte (19 từ) - 15:10, ngày 2 tháng 10 năm 2022
  • Từ tiếng Anh ball pen. (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [po̞ɭpʰe̞n] Ngữ âm Hangul: [볼펜] 볼펜 Bút bi.…
    174 byte (20 từ) - 16:20, ngày 15 tháng 10 năm 2022
  • (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [t͡ɕuŋd͡ʑʌ̹n] Ngữ âm Hangul: [중전] 중전 Trung điện. Vương phi. Vương phi Trung điện…
    198 byte (21 từ) - 06:25, ngày 2 tháng 10 năm 2022
  • (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [po̞ɾi] Ngữ âm Hangul: [보리] 보리 Lúa mạch.…
    131 byte (15 từ) - 06:34, ngày 2 tháng 10 năm 2022
  • (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [kjʌ̹ŋt͡ɕʰa̠ɭ] Ngữ âm Hangul: [경찰] 경찰 cảnh sát, công an…
    135 byte (17 từ) - 06:28, ngày 2 tháng 10 năm 2022
  • (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [o̞d͡ʑiŋʌ̹] Ngữ âm Hangul: [오징어] 오징어 Mực ống, mực nang.…
    145 byte (17 từ) - 18:32, ngày 20 tháng 12 năm 2022
  • Phiên âm từ chữ Hán 辭典. (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [sʰa̠d͡ʑʌ̹n] Ngữ âm Hangul: [사전] 사전 (sajeon) (hanja 辭典) Từ điển.…
    212 byte (24 từ) - 10:59, ngày 2 tháng 10 năm 2022
  • Từ 견실 + 하다. (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [kjʌ̹nɕʰiɾɦa̠da̠] Ngữ âm Hangul: [견실하다] 견실하다 Có uy tín. Xác thực, vững chắc, hợp lý. 믿음직하다…
    297 byte (26 từ) - 13:16, ngày 16 tháng 11 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).