匚
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 匚 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
| 0 strokes | |||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Hangul: 방
- Chữ Hiragana:
- Chữ Latinh:
- McCune-Reischauer: pang
- Romaja quốc ngữ: bang
- Phiên âm Hán-Việt: hệ, hễ, phương
Từ nguyên
| Sự tiến hóa của chữ 匚 | |||
|---|---|---|---|
| Thương | Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
| Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
匚
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 匚 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hḛʔ˨˩ fɨəŋ˧˧ | hḛ˨˨ fɨəŋ˧˥ | he˨˩˨ fɨəŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| he˨˨ fɨəŋ˧˥ | hḛ˨˨ fɨəŋ˧˥ | hḛ˨˨ fɨəŋ˧˥˧ | |