Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5369, 卩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5369

[U+5368]
CJK Unified Ideographs
[U+536A]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Giáp cốt văn Kim văn Tiểu triện

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiết

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiət˧˥tiə̰k˩˧tiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiət˩˩tiə̰t˩˧