厂
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
厂 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 2
- Bộ thủ: 厂 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5382 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ tương tự[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Hán phồn thể: 廠, 庵, 厂
- Chữ Hangul: 엄, 한
- Chữ Hiragana: ショウ, おおや, うまや (廠); アン, いおり (庵), がんだれ (厂)
- Chữ Latinh:
- Bính âm: hàn, hǎn, chǎng (廠), ān
- Wade-Giles: han4, han3, ch’ang3, an1
- Yale: a1, hon3
- McCune-Reischauer: ŏm, han
- Romaja quốc ngữ: eom, han
- Phiên âm Hán-Việt: xưởng, hán, am
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
厂
- (廠) Xưởng.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
厂 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨə̰ŋ˧˩˧ haːn˧˥ | sɨəŋ˧˩˨ ha̰ːŋ˩˧ | sɨəŋ˨˩˦ haːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sɨəŋ˧˩ haːn˩˩ | sɨə̰ʔŋ˧˩ ha̰ːn˩˧ |