Bút thuận
|
|
- Bộ thủ: 厂 + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “厂 00” ghi đè từ khóa trước, “己38”.
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- Chữ Hán phồn thể: 廠, 庵, 厂
- Chữ Hangul: 엄, 한
- Chữ Hiragana: ショウ, おおや, うまや (廠); アン, いおり (庵), がんだれ (厂)
- Chữ Latinh:
- Bính âm: hàn, hǎn, chǎng (廠), ān
- Wade-Giles: han4, han3, ch’ang3, an1
- Yale: a1, hon3
- McCune-Reischauer: ŏm, han
- Romaja quốc ngữ: eom, han
- Phiên âm Hán-Việt: xưởng, hán, am
厂
- (廠) Xưởng.
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
厂 viết theo chữ quốc ngữ
|
xưởng, hán
|
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
|