Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5DF2, 已
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5DF2

[U+5DF1]
CJK Unified Ideographs
[U+5DF3]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “己 00” ghi đè từ khóa trước, “弋-1”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

  1. Rồi, đã xong.

Dịch

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]