Bước tới nội dung

ya

Từ điển mở Wiktionary

Xem

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Vermont, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ tương tự

[sửa]

Đại từ

[sửa]

ya

  1. (Thông tục) Anh, chị, ông, , ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày.
    See ya later!

Ghi chú sử dụng

[sửa]

ya cũng là một cách đánh vần không chính xác của yeah (từ lóng có nghĩa "vâng").

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

ya

  1. Viết tắt của yard (nghĩa là “đơn vị đo độ dài của Anh và Mĩ bằng gần một mét”)
    Một chiều dài 190 ya.

Tiếng Mangas

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Đại từ

[sửa]

ya

  1. cô ta, bà ta.

Tham khảo

[sửa]
  • Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Mao Nam

[sửa]

Số từ

[sửa]

ya

  1. hai.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh iam. So sánh với tiếng Bồ Đào Nha .

Phó từ

[sửa]

ya

  1. Bây giờ, lúc này, giờ đây.
  2. Ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức.
  3. Đã, rồi; đã... rồi.
  4. Sắp, sắp sửa.
  5. Không còn.
  6. (Từ dùng để nhấn mạnh câu nói)
    ¡Ya lo se! — Biết rồi!

Đồng nghĩa

[sửa]
bây giờ
ngay bây giờ

Thành ngữ

[sửa]
  • no ya: Không những... (mà lại còn...).
  • ya, pero...: Vâng, nhưng...
  • ya que: Từ khi, từ lúc.

Liên từ

[sửa]

ya... ya

  1. Đã... mà lại còn...
    ¡Ya lluvia ya nieve! — Đã mưa mà lại còn mưa tuyết
  2. Hoặc... hoặc...
    ya sol ya lluvia — hoặc trời nắng hoặc trời mưa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa]

Liên từ

[sửa]

ya

  1. Hoặc, hay là.