ya
Xem yá
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈjə/
![]() |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Đại từ[sửa]
ya
- (Thông tục) Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày.
- See ya later!
Ghi chú sử dụng[sửa]
ya cũng là một cách đánh vần không chính xác của yeah (từ lóng có nghĩa "vâng").
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Từ viết tắt[sửa]
ya
- Viết tắt của yard (nghĩa là “đơn vị đo độ dài của Anh và Mĩ bằng gần một mét”)
- Một chiều dài 190 ya.
Tiếng Mao Nam[sửa]
Số từ[sửa]
ya
- hai.
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈja/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh iam. So sánh với tiếng Bồ Đào Nha já.
Phó từ[sửa]
ya
- Bây giờ, lúc này, giờ đây.
- Ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức.
- Đã, rồi; đã... rồi.
- Sắp, sắp sửa.
- Không còn.
- (Từ dùng để nhấn mạnh câu nói)
- ¡Ya lo se! — Biết rồi!
Đồng nghĩa[sửa]
- bây giờ
- ngay bây giờ
Thành ngữ[sửa]
Liên từ[sửa]
ya... ya
- Đã... mà lại còn...
- ¡Ya lluvia ya nieve! — Đã mưa mà lại còn mưa tuyết
- Hoặc... hoặc...
- ya sol ya lluvia — hoặc trời nắng hoặc trời mưa
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]
Liên từ[sửa]
ya