Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5FD8, 忘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5FD8

[U+5FD7]
CJK Unified Ideographs
[U+5FD9]
Bút thuận
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 03” ghi đè từ khóa trước, “广00”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Quên.

Dịch

[sửa]