forget
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɜː.ˈɡɛt/
![]() | [fɜː.ˈɡɛt] |
Ngoại động từ
[sửa]forget ngoại động từ forgot, forgotten /fɜː.ˈɡɛt/
- Quên, không nhớ đến.
- Coi thường, coi nhẹ.
Nội động từ
[sửa]forget nội động từ /fɜː.ˈɡɛt/
- Quên.
- to forget about something — quên cái gì
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "forget", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)