forget

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɜː.ˈɡɛt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

forget ngoại động từ forgot, forgotten /fɜː.ˈɡɛt/

  1. Quên, không nhớ đến.
  2. Coi thường, coi nhẹ.

Nội động từ[sửa]

forget nội động từ /fɜː.ˈɡɛt/

  1. Quên.
    to forget about something — quên cái gì

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]