忙
Tra từ bắt đầu bởi | |||
忙 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: máng (mang2)
- Wade–Giles: mang2
![]() |
Tính từ[sửa]
忙
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
忙 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maːŋ˧˧ mɨə̤ŋ˨˩ ma̤ːŋ˨˩ maj˧˧ maŋ˧˥ | maːŋ˧˥ mɨəŋ˧˧ maːŋ˧˧ maj˧˥ ma̰ŋ˩˧ | maːŋ˧˧ mɨəŋ˨˩ maːŋ˨˩ maj˧˧ maŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maːŋ˧˥ mɨəŋ˧˧ maːŋ˧˧ maj˧˥ maŋ˩˩ | maːŋ˧˥˧ mɨəŋ˧˧ maːŋ˧˧ maj˧˥˧ ma̰ŋ˩˧ |