Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6DFC, 淼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6DFC

[U+6DFB]
CJK Unified Ideographs
[U+6DFD]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 08” ghi đè từ khóa trước, “女39”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. lũ lụt, nước nhiều, thủy tai, rất nhiều.

Dịch

[sửa]