hangar
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhæŋ.ɜː/
Hoa Kỳ | [ˈhæŋ.ɜː] |
Danh từ
[sửa]hangar /ˈhæŋ.ɜː/
Tham khảo
[sửa]- "hangar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɑ̃.ɡaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hangar /hɑ̃.ɡaʁ/ |
hangars /hɑ̃.ɡaʁ/ |
hangar gđ /hɑ̃.ɡaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "hangar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)