Bước tới nội dung

happy birthday

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Happy birthday.

Cách phát âm

[sửa]
  • (Anh) IPA(ghi chú): /ˈhæp.i ˈbɜːθ.deɪ/
  • (Mỹ) IPA(ghi chú): /ˈhæp.i ˈbɝθˌdeɪ/
  • (tập tin)

Thán từ

[sửa]

happy birthday

  1. Chúc mừng sinh nhật, sinh nhật vui vẻ.
    Happy birthday, Joe! Have a fantastic day!
    Chúc mừng sinh nhật Joe! Chúc bạn có một ngày tuyệt vời!

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Động từ

[sửa]

happy birthday (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn happy birthdays, phân từ hiện tại happy birthdaying, quá khứ đơn và phân từ quá khứ happy birthdayed)

  1. (thông tục, ngoại động từ) Chúc (ai đó) sinh nhật vui vẻ.