Bước tới nội dung

chúc mừng sinh nhật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa chúc mừng +‎ sinh nhật.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuk˧˥ mɨ̤ŋ˨˩ sïŋ˧˧ ɲə̰ʔt˨˩ʨṵk˩˧ mɨŋ˧˧ ʂïn˧˥ ɲə̰k˨˨ʨuk˧˥ mɨŋ˨˩ ʂɨn˧˧ ɲək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuk˩˩ mɨŋ˧˧ ʂïŋ˧˥ ɲət˨˨ʨuk˩˩ mɨŋ˧˧ ʂïŋ˧˥ ɲə̰t˨˨ʨṵk˩˧ mɨŋ˧˧ ʂïŋ˧˥˧ ɲə̰t˨˨

Cụm từ

[sửa]

chúc mừng sinh nhật!

  1. Lời chúc cho một ai đó vào dịp sinh nhật của họ.
    Chúc mừng sinh nhật con gái yêu quý của bố nhé!

Dịch

[sửa]