ducat
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdə.kət/
Danh từ
[sửa]ducat /ˈdə.kət/
Tham khảo
[sửa]- "ducat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dy.ka/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ducat /dy.ka/ |
ducats /dy.ka/ |
ducat gđ /dy.ka/
Tham khảo
[sửa]- "ducat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)