Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+875B, 蝛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-875B

[U+875A]
CJK Unified Ideographs
[U+875C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 09” ghi đè từ khóa trước, “歹39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động) Con mối (loài sinh vật tựa côn trùng, không có cánh sống trong gỗ mục, đất ẩm…).