wei

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

wei /ˈweɪ/

  1. (Lịch sử trunghoa) Nhà Nguỵ (220 - 265 sau Công nguyên và 386 - 556 sau Công nguyên).

Danh từ[sửa]

wei /ˈweɪ/

  1. (Lịch sử trunghoa) Nhà Nguỵ (220 - 265 sau Công nguyên và 386 - 556 sau Công nguyên).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Khasi[sửa]

Số từ[sửa]

wei

  1. một.