Bước tới nội dung

vibrio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈvɪ.bri.ˌoʊ/

Danh từ

vibrio số nhiều vibrios /ˈvɪ.bri.ˌoʊ/

  1. (Sinh vật học) Vi khuẩn phẩy.

Tham khảo