Bước tới nội dung

vicennial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑɪ.ˈsɛ.ni.əl/

Tính từ

[sửa]

vicennial /vɑɪ.ˈsɛ.ni.əl/

  1. Lâu hai mươi năm.
  2. Hai mươi năm một lần.

Tham khảo

[sửa]