video
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
Danh từ
video /ˈvɪ.di.ˌoʊ/
- Một phương tiện điện tử được dùng để ghi lại, lưu trữ và chỉnh sửa các nội dung thị giác chuyển động; vi-đi-ô.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Truyền hình.
Tính từ
video /ˈvɪ.di.ˌoʊ/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) truyền hình; dùng trong truyền hình.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “video”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
