video
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɪ.di.ˌoʊ/
- Phiên âm: vi-đi-ô hoặc vi-đê-ô
Danh từ[sửa]
video /ˈvɪ.di.ˌoʊ/
- Một phương tiện điện tử được dùng để ghi lại, lưu trữ và chỉnh sửa các nội dung thị giác chuyển động; vi-đi-ô.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Truyền hình.
Tính từ[sửa]
video /ˈvɪ.di.ˌoʊ/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) truyền hình; dùng trong truyền hình.
Tham khảo[sửa]
- "video". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)