viduité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vi.dɥi.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
viduité /vi.dɥi.te/ |
viduité /vi.dɥi.te/ |
viduité gc /vi.dɥi.te/
- Cảnh ở góa (đàn bà).
- Délai de viduité — thời gian ở góa (trước khi được tái giá)
- Cảnh cô đơn.
- Viduité d’une vie — cảnh cô đơn của một cuộc sống
Tham khảo[sửa]
- "viduité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)