viduité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vi.dɥi.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
viduité
/vi.dɥi.te/
viduité
/vi.dɥi.te/

viduité gc /vi.dɥi.te/

  1. Cảnhgóa (đàn bà).
    Délai de viduité — thời gian ở góa (trước khi được tái giá)
  2. Cảnh cô đơn.
    Viduité d’une vie — cảnh cô đơn của một cuộc sống

Tham khảo[sửa]