Bước tới nội dung

vidure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vidures
/vi.dyʁ/
vidures
/vi.dyʁ/

vidure gc

  1. Lòng ruột moi ra (của gà vịt).
  2. (Số nhiều) Rác rưởi.
    Vidures de poubelle — rác rưởi ở thùng rác

Tham khảo

[sửa]