Bước tới nội dung

vieilli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vieilli
/vje.ji/
vieillis
/vje.ji/
Giống cái vieillie
/vje.ji/
vieillies
/vje.ji/

vieilli /vje.ji/

  1. Già nua.
    Visage vieilli — khuôn mặt già nua
  2. kỹ, lỗi thời.
    Mot vieilli — từ cũ kỹ
    Une mode vieillie — mốt đã lỗi thời
  3. Già đời (trong một nghề gì, trong một tình trạng nào).

Tham khảo

[sửa]