Bước tới nội dung

già nua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̤ː˨˩ nwaː˧˧jaː˧˧ nuə˧˥jaː˨˩ nuə˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaː˧˧ nuə˧˥ɟaː˧˧ nuə˧˥˧

Tính từ

[sửa]

già nua

  1. Nhiều tuổiyếu đuối.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]