Bước tới nội dung

vietnamitas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ý

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vietnamitas gđc số nhiều

  1. Xem vietnamita

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: bjet.na.ˈmi.tas

Danh từ

[sửa]

vietnamitas gđc số nhiều

  1. Xem vietnamita

Tính từ

[sửa]

vietnamitas gđc số nhiều

  1. Xem vietnamita