vietnamita
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Ý[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ Vietnam.
Danh từ[sửa]
vietnamita gđc (số nhiều vietnamitas)
Tính từ[sửa]
vietnamita gđc (số nhiều vietnamiti)
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: bjet.na.ˈmi.ta
Từ nguyên[sửa]
Từ Vietnam.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vietnamita | vietnamitas |
vietnamita gđc
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đức | vietnamita | vietnamitas |
Giống cái | vietnamita | vietnamitas |
vietnamita gđc