vietnamita
Giao diện
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ Vietnam.
Danh từ
[sửa]vietnamita gđc (số nhiều vietnamitas)
Tính từ
[sửa]vietnamita gđc (số nhiều vietnamiti)
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: bjet.na.ˈmi.ta
Từ nguyên
[sửa]Từ Vietnam.
Danh từ
[sửa]vietnamita gđ or gc (số nhiều vietnamitas)
Tính từ
[sửa]vietnamita (số nhiều vietnamitas)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ý
- Danh từ
- Tính từ
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ có nhiều giống trong tiếng Tây Ban Nha
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Ý
- Tính từ tiếng Ý