Bước tới nội dung

villainous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.lə.nəs/

Tính từ

[sửa]

villainous /.lə.nəs/

  1. Côn đồ, hung ác.
    villainous deed — hành động côn đồ
  2. Đê hèn, xấu xa.
    villainous face — bộ mặt đê hèn
  3. (Thông tục) Ghê tởm, bẩn thỉu, thật là xấu.
    villainous weather — trời thật là xấu

Tham khảo

[sửa]