Bước tới nội dung

viminal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪ.mə.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

viminal /ˈvɪ.mə.nᵊl/

  1. (Thực vật học) (thuộc) cành; (thuộc) chồi.
  2. Ra cành; mọc chồi.

Tham khảo

[sửa]