Bước tới nội dung

vinée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vinée gc

  1. Sự hái nho, nho hái được.
    Une bonne vinée — nho hái được nhiều
  2. Cành quả (của cây nho, khi xén tỉa).

Tham khảo

[sửa]