Bước tới nội dung

vinaceous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑɪ.ˈneɪ.ʃəs/

Tính từ

[sửa]

vinaceous /vɑɪ.ˈneɪ.ʃəs/

  1. màu đỏ rượu vang.
  2. (Thuộc) Quả nho; (thuộc) rượu nho.

Tham khảo

[sửa]