Bước tới nội dung

vindicte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛ̃.dikt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vindicte
/vɛ̃.dikt/
vindicte
/vɛ̃.dikt/

vindicte gc /vɛ̃.dikt/

  1. (Vindicte publique) Sự trừng phạt tội ác nhân danh xã hội.

Tham khảo

[sửa]